Có 2 kết quả:
松一口气 sōng yī kǒu qì ㄙㄨㄥ ㄧ ㄎㄡˇ ㄑㄧˋ • 鬆一口氣 sōng yī kǒu qì ㄙㄨㄥ ㄧ ㄎㄡˇ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to heave a sigh of relief
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to heave a sigh of relief
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh